Có 2 kết quả:

含糊 hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ含胡 hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

lơ mơ, mập mờ

Từ điển phổ thông

không rõ ràng, mờ mịt, mập mờ

Từ điển phổ thông

lơ mơ, mập mờ