Có 2 kết quả:
含糊 hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ • 含胡 hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lơ mơ, mập mờ
Từ điển phổ thông
không rõ ràng, mờ mịt, mập mờ
giản thể
Từ điển phổ thông
lơ mơ, mập mờ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông